Phiên âm : shòu wěi qū.
Hán Việt : thụ ủy khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭受不公平的待遇。例他那人精明能幹, 是不會讓自己受委屈的。遭受不平的待遇。《紅樓夢》第四四回:「我知道他受了委屈, 明兒我叫鳳姐兒替他賠不是。」