VN520


              

受委屈

Phiên âm : shòu wěi qū.

Hán Việt : thụ ủy khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭受不公平的待遇。例他那人精明能幹, 是不會讓自己受委屈的。
遭受不平的待遇。《紅樓夢》第四四回:「我知道他受了委屈, 明兒我叫鳳姐兒替他賠不是。」


Xem tất cả...